Có 2 kết quả:
中央匯金 zhōng yāng huì jīn ㄓㄨㄥ ㄧㄤ ㄏㄨㄟˋ ㄐㄧㄣ • 中央汇金 zhōng yāng huì jīn ㄓㄨㄥ ㄧㄤ ㄏㄨㄟˋ ㄐㄧㄣ
zhōng yāng huì jīn ㄓㄨㄥ ㄧㄤ ㄏㄨㄟˋ ㄐㄧㄣ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) central finance
(2) Chinese monetary fund
(2) Chinese monetary fund
Bình luận 0
zhōng yāng huì jīn ㄓㄨㄥ ㄧㄤ ㄏㄨㄟˋ ㄐㄧㄣ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) central finance
(2) Chinese monetary fund
(2) Chinese monetary fund
Bình luận 0